Có 2 kết quả:

勸說 khuyến thuyết勸说 khuyến thuyết

1/2

khuyến thuyết

phồn thể

Từ điển phổ thông

thuyết phục, khuyên bảo

khuyến thuyết

giản thể

Từ điển phổ thông

thuyết phục, khuyên bảo